祝福语(中-越翻译)

手机日志

1.chúc mừng năm mới 恭贺新禧
2.chúc bạn khỏe mạnh ,sống lâu. 愿你健康长寿
3.chúc bạn đặt được nhiều thành công. 祝你今后获得更大成就
4.nhân ngày đặc biệt này,cho tôi gởi đến bạn lời chúc phúc năm mới,mong rằng chúng ta sẽ sớm gặp nhau 在这特殊的日子,向你致以新年的祝福,希望不久我们能相聚在一起.
5.chúc bạn năm mới vui vẻ và chúc bạn may mắn hạnh phúc,tương lai rộng mở. 祝新年快乐,并愿你幸福吉祥,前程似锦.
6.mong năm mới sẽ mang đến cho bạn và những ngường bạn yêu thương những việc tốt đẹp và những lời chúc phúc vô tận. 愿新年带给你和你所爱的人许多美好的事物和无尽的祝福.
7.chúc bạn năm mới mạnh khỏe hơn, nhiều phúc nhiều thọ hơn! 祝你在新的一年里身体健康,多福多寿.
8.chúc năm mới vui vẻ,và những lời chúc phúc tốt đẹp nhất! 祝新年快乐,并致以美好的祝福!
9.chúc bạn năm mới hạnh phúc, đại cát đại lợi. 祝你新年幸福,大吉大利!
10.mong cho niềm vui ngày tết theo bạn suối đời. 愿节日的快乐伴你一生!
11.xin nhận lấy lời chúc mừng ngày tết của tôi. 请接受我节日的祝贺.
12.kính chúc một năm mới vui vẻ ,mạnh khỏe và may mắn. 恭祝新的一年快乐、健康、幸运!
13.mong nhiềm vui và hạnh phúc luôn ở bên bạn. 愿快乐幸福永伴你左右.
14.chúc mừng năm mới,chúc mạnh khỏe,sự nghiệp phát đạt 恭贺新禧,祝身体健康,事业发达.
15.chúc mừng năm mới, vạn sư như ý. 恭贺新禧,万事如意.

文章评论