一年来收集到的越南语词汇

手机日志

      收集了一年多越南语词汇,一直被我放在有道云里自己也没怎看,今天去翻开觉得或许对于正在学习,应用越南语的人有帮助,所以放到空间里来和大家分享,因为没有认真整理过,所以有点乱。如果觉得有用的自己拷去慢慢整理,觉得没用的轻轻走过,请勿喧哗!
      Chủ đầu tư 业主    giám xác 监理   nhiệm thu 验收  đổ đá 抛石  trạm cân地磅房    trạm trộnbê tông)搅拌站  nạo vét 挖泥   đá lô ca 块石  gầu xúc 挖斗   dầu ma-dứt 柴油  mô tơ 马达 độ sụt 塌落度  quan trắc điểm cún xuống 沉降观测 rò điện 漏电 đụng 撞击  bắt gặp 撞见    tháo rời 拆卸  dây cáp dẹt扁电缆 pa-lăngxe chạy)滑车  máy bến t变频器  hộp giảm tóc 减速机 cáp thép钢丝绳  cổng xếp inox điện 电动伸缩门  tủ bếp厨箱 mấy sấy tay 烘手机  ốp tay 手把 van ép 纤维板  đá xây lề đường 路缘石  cửa chống cháy 防火门  máy xúc có gắn đầu búa  镐头机  điện trử 电阻 ván ép 纤维板  bình bơm dầu gội 洗发精瓶 bình bơm xà phòng 给皂瓶 tấm lợp lấy sáng 采光板 tôn mạ màu 彩钢板 sàn nâng kỹ thuật nhôm phòng chng tĩnh đi铝合金高架地板 máy thang không phòng máy 无机房电梯  bảo trì 保养  trồi dậy hòa bình 和平崛起  hiệp ước cấm phổ biến hóa vũ khí hạt nhân 不扩散核武器条约 xói mòn 冲刷 cỡ lớn 大型/重型   bộ phanh/bộ thắng 刹车  mảng bảo hộ 保护膜  pa-lăng 滑轮 máy đào lắp búa 镐头机  uốn tóc烫发   giấy bạc锡纸  cạo gió刮痧    giác hơi拔罐 măng cụt山竺   măng tây芦笋  mốc发霉  máy sấy 吹风机  gỡ kim 起钉器  bấm kim订书机   kim bấm 订书针  máy bến tần 变频器  châm 针灸  bên lai 回执单  ứng trước/ tạm ứng预付款  cạo gió/ đánh gió 刮痧  giác hơi 拔罐 cơ lê 扳手  giấy niêm phong 封条 bản kiểm 附件 xói mò冲刷 số âm 正数  số dương 负数 bản mã/ phụ kiên chôn sẵn预埋件   tách ra 分开/拆开 bốc dỡ 卸货 thá拆卸 nón bảo hộ lao động 安全帽  séc vô dụng 空头支票  ký nháy 小签   ký tê大签  đèn halogen 卤素灯  sàng 筛子 bên lai 回执单 đệm cao su tàu 橡胶护舷

 

社会民生

传销bán hàng đa cấp      春运vận tải mùa tết Nguyên Đán

三峡移民di dân Tam Hiệp    农民工nông dân làm thuê tại thành phố

下岗工人công nhân thất nghiệp     打卡机máy quẹt thẻ

最低工资mức lương tối thiểu       福利房nhà ở an sinh

住房公积金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ

集资房nhà ở góp vốn người mua   奢侈品xa xỉ phẩm

二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay
3G
手机máy di động 3G     微博tiểu blog/blog mini

剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế    网民cư dân mạng

人肉搜索truy tìm     奥运村làng Olympic  奥运五环旗lá cờ năm vòng tròn

传递火炬chạy rước đuốc   点燃圣火châm đuốc      吉祥物linh vật

鸟巢(北京国家体育馆)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)

水立方(北京国家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)

中国结nơ đỏ Trung Quốc

经济

保税区khu bảo thuế/kho ngoại quan  城际列车chuyến tàu giữa các thành phố

磁悬浮tàu điện từ trường         低碳经济kinh tế ít khí thái

泛北部湾经济合作Hợp tác kinh tế vịnh Bắc Bộ mở rộng

封关运作hoạt động khép kín(trong khu bảo thuế)   国内需要tiêu dùng nội địa

高新工业区khu công nghiệp công nghệ cao     互利共赢cùng có lợi cùng thắng

家电下乡hoạt động khuyến mãi đồ điện gia dụng cho nông dân

两廊一圈hai hành lang một vành đai         零关税thuế quan 0%

垄断行业ngành nghề độc quyền           民营企业doanh nghiệp tư nhân

轻轨列车hệ thống giao thông đường sắt đô thị trên cao

区域经济一体化nhất thể hóa kinh tế khu vực        融资huy động vốn

上海世博会Hội chợ thế giới Thượng Hải/Expo Thượng Hải  深水港cảng nước sâu

适当宽松的货币政策chính sách tiền tệ nới lỏng vừa phải

物业管理公司công ty quản lý nhà chung cư  兼并重组sáp nhập và cơ cấu lại

西电东送đưa nguồn điện từ miền Tây sang miền Đông

斜拉桥cầu dây văng   写字楼、办公楼công sở  一轴两翼một trục hai cánh

债权quyền đòi nợ     中国东盟博览会Hội chợ triển lãm Trung Quốc-ASEAN

 

 

政治

财产公示công bố tài sản   差额选举bầu cử có số dư    城镇化đô thị hóa

村村通工程công trình xây dựng đường bộ đến tận các làng xóm

党务公开công khai công việc Đảng        公务员考试thi công chức

基层党组织tổ chức cơ sở Đảng   绩效工资tiền lương tính theo hiệu quả làm việc

建设资源节约型社会xây dựng xã hộ tiết kiệm tài nguyên

精神文明和物质文明建设xây dựng văn minh tinh thần và vật chất

拒腐防变chống sự hủ hóa biến chất     科学发展观phát triển quan khoa học

可持续发展phát triển bền vững          民生工程công trình an sinh

全面建设小康社会xây dựng toàn diện xã hội khá giả    群众工作dân vận

任期制chế độ nhiệm kỳ    任职公示công bố danh sách dự định bổ nhiệm

三个代表重要思想Tư tưởng quan trọng "ba đại diện"

社会主义和谐社会xã hội hài hòa xã hội chủ nghĩa

社会主义荣辱观quan niệm vinh quang và sĩ nhục xã hội chủ nghĩa

社区党建công việc xây dựng Đảng ở các phố phường      审计thanh tra

市政工程công trình cơ sở hạ tầng thành thị

双开khai trừ Đảng tịch và công chức      统筹兼顾xem xét tổng thể

外逃官员quan chức chạy trốn ra nước ngoài

西部大开发đại khai thác miền Tây 新经济组织  tổ chức kinh tế mới            行政管理改革cải cách quản lý hành chính       循序渐进  tiến dần từng bước

阳光工资chế độ tiền lượng minh bạch 中下水平    trình độ trung nình thấp

中国人民争取和平与裁军协会(和裁会)

 Hiệp hội nhân dân Trung Quốc vì Hòa bình và Giải trừ quân bị (Hòa Tài)

 

日常词汇

白水煮luộc    buốt  冰箱tủ lạnh  玻璃杯cốc  不粘锅chảo chống dính

冰箱除臭剂thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh  餐巾khăn ăn  餐巾纸 giấy ăn

餐具bộ đồ ăn   cái nĩa   茶杯tách,chén   茶匙thìa 茶碟khay đựng ấm chén

茶壶 ấm trà  xào  抽油烟机quạt hút gió  giòn     蛋白质chất protein

dao 电磁炉 bếp từhầm   炖锅nồi hầm   高压锅 nồi áp suất              隔水蒸chưng cách thủy    锅铲xẻng cơm 锅盖nắp xoong  sấy 红烧kho

胡萝卜素cảrôtin   加热hâm   rán   椒盐muối ớt  绞肉机máy xay thịt

咖啡壶bình pha cà phê 开罐器cái mở nắp hộp    开瓶器cái mở nút chai

quay  烤面包机lò nướng bánh mì   đắng  筷子đũa  cay  già lửa

凉拌nộm   漏斗cái phễu 滤斗phễu lọc 铝锅 nồi nhôm   麻辣cay và tê

 

越南语煤矿工业词汇

 

白煤than trắng                  保安煤矿柱cột bảo hộ trong mỏ than                        滚筒式采煤机máy khai thác than kiểu ống lăn  褐煤than li-nhít     焦煤than béo

厚煤层 vỉa than dày  焦煤than béo    块煤cục than  截煤机máy chặt than                    井下运煤chuyển than trong lòng giếng   矿产煤than khoáng sản煤层vỉa than

联合采煤机máy khai thác than liên hợp    露天煤矿nỏ than ngoài trời           煤尘bụi than  煤房采掘 đào hầm than  煤矸石 đá sỏi than    煤荒thiếu than

煤化作用tác dụng than hóa  煤场bãi than 煤灰tro than    煤坑hố than

煤气khí ga 煤球than quả bảng 煤炭沉积trầm tích than       煤田mỏ than

煤炭分类法phương pháp phân loại than 煤系loại than      煤窖lò than

煤玉岩 đá ngọc đen  煤砖than bánh  刨煤机máy đào than碎焦煤than vụn

瓦斯爆炸nổ ga  无烟煤than không khói   洗煤厂nhà máy rửa than

细煤than cám  选煤厂nhà mày tuyển than   烟煤than khói  原煤than nguyên khai  运煤机máy chuyển than   装煤机máy xếp than 

  

越南语地方戏曲词汇

 

楚剧Sở kịch  川剧Xuyên kịch  赣剧Cán kịch  桂剧Quế kịch汉剧Hán kịch

沪剧Hộ kịch 花鼓戏nhạc kịch Hoa Cổ 滑稽戏hài kịch   淮剧Hoài kịch

黄梅戏nhạc kịch Hoàng Mai 徽剧Huy kịch  晋剧Tấn kịch 京剧kinh kịch

昆剧Côn kịch  吕剧Lữ kịch  评剧Bình kịch 黔剧Kiềm kịch 秦剧kịch Thiểm Tây

绍剧Thiệu kịch 婺剧Vụ kịch 锡剧Tích kịch 湘剧Tương kịch扬剧kịch Dương

豫剧Dự kịch  粤剧Việt kịch 越剧Việt kịch 藏剧kịch Tibetan壮剧Kịch Choang

 

 

 

 

机械配件

 

Lọc nhớt  机油滤清器  Lọc tinh  精滤器    Lọc gió  空滤器
Van ng
ăn kéo  分配阀  Bánh răng hộp số 1 倒档行星轮总成 Đĩa phanh  制动盘
Bạc chao  
关节轴承 Bánh răng  lai 齿轮圈   Bơm nước  水泵组件
   Trục lai bơm lái 
转向油泵连接法兰   Trục lai bơm nâng hạ  工作泵连接轴
    Bu luy t
ăng giảm dây curoa động cơ  发动机的张紧轮部件
   Rọ côn hộp số 
摩擦片隔离架  Phớt lái  转向缸油封 Phớt lật  转斗缸油封
  Phớt nâng hạ  
动臂缸油封Bơm tay bơm cao áp  喷油泵(手泵),输油泵
  R
ăng gầu 齿套 Lợi gầu 中齿体  Lợi bên gầu  的右侧齿体Lá côn thép to 倒挡一挡从动片 Lá côn đồng nhỏ 直接当从动片  Bộ chia hơi 组合阀;装配件  Gioăng tổng thành  全车垫    La răng  轮辋总成     Giá đỡ  行星轮架       Củ đè  起动机            Bộ tăng áp 增压器
  dây điều khiển 
推拉软轴  bơm công tắc  齿轮泵   phanh trục 止动盘
chan bi hanh tinh 
隔套含滚针 trục hành tinh 倒挡行星轴 loc gio 50C 空气滤清
vi sai hop so ZL40B 
差速器总成 banh rang lai bom  轴齿轮
Vach ngan so 
摩擦片隔离架  chot dinh vi 圆柱销   bot lai  转向器ac xi lanh lai 转向销 van thao tắc 变速操纵阀ma phanh  摩擦衬块总成 Bu luy tăng giảm dây curoa 张紧轮部件 truc banh rang hanh tinh banh  行星齿轮轴 truc hanh tinh40B 行星齿轮轴
day dieu kien nang ha  
推拉软轴 bi 

文章评论