一年来收集到的越南语词汇
手机日志
Chủ đầu tư 业主 giám xác 监理 nhiệm thu 验收 đổ đá 抛石 trạm cân地磅房 trạm trộn(bê tông)搅拌站 nạo vét 挖泥 đá lô ca 块石 gầu xúc 挖斗 dầu ma-dứt 柴油 mô tơ 马达 độ sụt 塌落度 quan trắc điểm cún xuống 沉降观测 rò điện 漏电 đụng 撞击 bắt gặp 撞见 tháo rời 拆卸 dây cáp dẹt扁电缆 pa-lăng(xe chạy)滑车 máy bến tần 变频器 hộp giảm tóc 减速机 cáp thép钢丝绳 cổng xếp inox điện 电动伸缩门 tủ bếp厨箱 mấy sấy tay 烘手机 ốp tay 手把 van ép 纤维板 đá xây lề đường 路缘石 cửa chống cháy 防火门 máy xúc có gắn đầu búa 镐头机 điện trử 电阻 ván ép 纤维板 bình bơm dầu gội 洗发精瓶 bình bơm xà phòng 给皂瓶 tấm lợp lấy sáng 采光板 tôn mạ màu 彩钢板 sàn nâng kỹ thuật nhôm phòng chống tĩnh điền 铝合金高架地板 máy thang không phòng máy 无机房电梯 bảo trì 保养 trồi dậy hòa bình 和平崛起 hiệp ước cấm phổ biến hóa vũ khí hạt nhân 不扩散核武器条约 xói mòn 冲刷 cỡ lớn 大型/重型 bộ phanh/bộ thắng 刹车 mảng bảo hộ 保护膜 pa-lăng 滑轮 máy đào lắp búa 镐头机 uốn tóc烫发 giấy bạc锡纸 cạo gió刮痧 giác hơi拔罐 măng cụt山竺 măng tây芦笋 mốc发霉 máy sấy 吹风机 gỡ kim 起钉器 bấm kim订书机 kim bấm 订书针 máy bến tần 变频器 châm 针灸 bên lai 回执单 ứng trước/ tạm ứng预付款 cạo gió/ đánh gió 刮痧 giác hơi 拔罐 cơ lê 扳手 giấy niêm phong 封条 bản kiểm 附件 xói mòn 冲刷 số âm 正数 số dương 负数 bản mã/ phụ kiên chôn sẵn预埋件 tách ra 分开/拆开 bốc dỡ 卸货 tháo 拆卸 nón bảo hộ lao động 安全帽 séc vô dụng 空头支票 ký nháy 小签 ký tên 大签 đèn halogen 卤素灯 sàng 筛子 bên lai 回执单 đệm cao su tàu 橡胶护舷
社会民生
传销bán hàng đa cấp 春运vận tải mùa tết Nguyên Đán
三峡移民di dân Tam Hiệp 农民工nông dân làm thuê tại thành phố
下岗工人công nhân thất nghiệp 打卡机máy quẹt thẻ
最低工资mức lương tối thiểu 福利房nhà ở an sinh
住房公积金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ
集资房nhà ở góp vốn người mua 奢侈品xa xỉ phẩm
二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay
3G手机máy di động 3G 微博tiểu blog/blog mini
剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế 网民cư dân mạng
人肉搜索truy tìm 奥运村làng Olympic 奥运五环旗lá cờ năm vòng tròn
传递火炬chạy rước đuốc 点燃圣火châm đuốc 吉祥物linh vật
鸟巢(北京国家体育馆)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)
水立方(北京国家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)
中国结nơ đỏ Trung Quốc
经济
保税区khu bảo thuế/kho ngoại quan 城际列车chuyến tàu giữa các thành phố
磁悬浮tàu điện từ trường 低碳经济kinh tế ít khí thái
泛北部湾经济合作Hợp tác kinh tế vịnh Bắc Bộ mở rộng
封关运作hoạt động khép kín(trong khu bảo thuế) 国内需要tiêu dùng nội địa
高新工业区khu công nghiệp công nghệ cao 互利共赢cùng có lợi cùng thắng
家电下乡hoạt động khuyến mãi đồ điện gia dụng cho nông dân
两廊一圈hai hành lang một vành đai 零关税thuế quan 0%
垄断行业ngành nghề độc quyền 民营企业doanh nghiệp tư nhân
轻轨列车hệ thống giao thông đường sắt đô thị trên cao
区域经济一体化nhất thể hóa kinh tế khu vực 融资huy động vốn
上海世博会Hội chợ thế giới Thượng Hải/Expo Thượng Hải 深水港cảng nước sâu
适当宽松的货币政策chính sách tiền tệ nới lỏng vừa phải
物业管理公司công ty quản lý nhà chung cư 兼并重组sáp nhập và cơ cấu lại
西电东送đưa nguồn điện từ miền Tây sang miền Đông
斜拉桥cầu dây văng 写字楼、办公楼công sở 一轴两翼một trục hai cánh
债权quyền đòi nợ 中国东盟博览会Hội chợ triển lãm Trung Quốc-ASEAN
政治
财产公示công bố tài sản 差额选举bầu cử có số dư 城镇化đô thị hóa
村村通工程công trình xây dựng đường bộ đến tận các làng xóm
党务公开công khai công việc Đảng 公务员考试thi công chức
基层党组织tổ chức cơ sở Đảng 绩效工资tiền lương tính theo hiệu quả làm việc
建设资源节约型社会xây dựng xã hộ tiết kiệm tài nguyên
精神文明和物质文明建设xây dựng văn minh tinh thần và vật chất
拒腐防变chống sự hủ hóa biến chất 科学发展观phát triển quan khoa học
可持续发展phát triển bền vững 民生工程công trình an sinh
全面建设小康社会xây dựng toàn diện xã hội khá giả 群众工作dân vận
任期制chế độ nhiệm kỳ 任职公示công bố danh sách dự định bổ nhiệm
三个代表重要思想Tư tưởng quan trọng "ba đại diện"
社会主义和谐社会xã hội hài hòa xã hội chủ nghĩa
社会主义荣辱观quan niệm vinh quang và sĩ nhục xã hội chủ nghĩa
社区党建công việc xây dựng Đảng ở các phố phường 审计thanh tra
市政工程công trình cơ sở hạ tầng thành thị
双开khai trừ Đảng tịch và công chức 统筹兼顾xem xét tổng thể
外逃官员quan chức chạy trốn ra nước ngoài
西部大开发đại khai thác miền Tây 新经济组织 tổ chức kinh tế mới 行政管理改革cải cách quản lý hành chính 循序渐进 tiến dần từng bước
阳光工资chế độ tiền lượng minh bạch 中下水平 trình độ trung nình thấp
中国人民争取和平与裁军协会(和裁会)
Hiệp hội nhân dân Trung Quốc vì Hòa bình và Giải trừ quân bị (Hòa Tài)
日常词汇
白水煮luộc 冰buốt 冰箱tủ lạnh 玻璃杯cốc 不粘锅chảo chống dính
冰箱除臭剂thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh 餐巾khăn ăn 餐巾纸 giấy ăn
餐具bộ đồ ăn 叉cái nĩa 茶杯tách,chén 茶匙thìa 茶碟khay đựng ấm chén
茶壶 ấm trà 炒xào 抽油烟机quạt hút gió 稠giòn 蛋白质chất protein
刀dao 电磁炉 bếp từ炖hầm 炖锅nồi hầm 高压锅 nồi áp suất 隔水蒸chưng cách thủy 锅铲xẻng cơm 锅盖nắp xoong 烘sấy 红烧kho
胡萝卜素cảrôtin 加热hâm 煎rán 椒盐muối ớt 绞肉机máy xay thịt
咖啡壶bình pha cà phê 开罐器cái mở nắp hộp 开瓶器cái mở nút chai
烤quay 烤面包机lò nướng bánh mì 苦 đắng 筷子đũa 辣cay 老già lửa
凉拌nộm 漏斗cái phễu 滤斗phễu lọc 铝锅 nồi nhôm 麻辣cay và tê
越南语煤矿工业词汇
白煤than trắng 保安煤矿柱cột bảo hộ trong mỏ than 滚筒式采煤机máy khai thác than kiểu ống lăn 褐煤than li-nhít 焦煤than béo
厚煤层 vỉa than dày 焦煤than béo 块煤cục than 截煤机máy chặt than 井下运煤chuyển than trong lòng giếng 矿产煤than khoáng sản煤层vỉa than
联合采煤机máy khai thác than liên hợp 露天煤矿nỏ than ngoài trời 煤尘bụi than 煤房采掘 đào hầm than 煤矸石 đá sỏi than 煤荒thiếu than
煤化作用tác dụng than hóa 煤场bãi than 煤灰tro than 煤坑hố than
煤气khí ga 煤球than quả bảng 煤炭沉积trầm tích than 煤田mỏ than
煤炭分类法phương pháp phân loại than 煤系loại than 煤窖lò than
煤玉岩 đá ngọc đen 煤砖than bánh 刨煤机máy đào than碎焦煤than vụn
瓦斯爆炸nổ ga 无烟煤than không khói 洗煤厂nhà máy rửa than
细煤than cám 选煤厂nhà mày tuyển than 烟煤than khói 原煤than nguyên khai 运煤机máy chuyển than 装煤机máy xếp than
越南语地方戏曲词汇
楚剧Sở kịch 川剧Xuyên kịch 赣剧Cán kịch 桂剧Quế kịch汉剧Hán kịch
沪剧Hộ kịch 花鼓戏nhạc kịch Hoa Cổ 滑稽戏hài kịch 淮剧Hoài kịch
黄梅戏nhạc kịch Hoàng Mai 徽剧Huy kịch 晋剧Tấn kịch 京剧kinh kịch
昆剧Côn kịch 吕剧Lữ kịch 评剧Bình kịch 黔剧Kiềm kịch 秦剧kịch Thiểm Tây
绍剧Thiệu kịch 婺剧Vụ kịch 锡剧Tích kịch 湘剧Tương kịch扬剧kịch Dương
豫剧Dự kịch 粤剧Việt kịch 越剧Việt kịch 藏剧kịch Tibetan壮剧Kịch Choang
机械配件
Lọc nhớt 机油滤清器 Lọc tinh 精滤器 Lọc gió 空滤器 |
文章评论